|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bứt rứt
adj Fidgety, uneasy, restless trong người bứt rứt To fidget ngồi không đã lâu, chân tay bứt rứt after sitting idle for a long time, he fidgeted điều sơ suất ấy vẫn cứ làm cho anh ta bứt rứt that false step of his still made him fidget bứt rứt trong lòng vì không giúp được bạn he felt fidgety in his heart for not having been able to help his friend
| [bứt rứt] | | tính từ. | | | fidgety, uneasy, restless, be worried, troubled, harassed | | | trong người bứt rứt | | To fidget | | | ngồi không đã lâu, chân tay bứt rứt | | after sitting idle for a long time, he fidgeted | | | điều sơ suất ấy vẫn cứ làm cho anh ta bứt rứt | | that false step of his still made him fidget | | | bứt rứt trong lòng vì không giúp được bạn | | he felt fidgety in his heart for not having been able to help his friend |
|
|
|
|